Có 2 kết quả:

見諸行動 jiàn zhū xíng dòng ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ见诸行动 jiàn zhū xíng dòng ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to translate sth into action
(2) to put sth into action

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to translate sth into action
(2) to put sth into action

Bình luận 0